Tổng hợp 110 thuật ngữ Marketing thông dụng nhất hiện nay
25/11/2021 Đăng bởi: Hà Thu
Thuật ngữ Marketing đã trở thành khái niệm vô cùng quen thuộc đối với những người đang học và làm việc trong lĩnh vực kinh doanh thị trường ngày nay.
Tuy nhiên, hiện vẫn còn rất nhiều người mới chưa thể hiểu hết tường tận về những thuật ngữ chuyên ngành này. Hãy cùng đến với bài viết bên dưới để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích và thú vị về lĩnh vực Marketing nhé!
Giới thiệu sơ lược về thuật ngữ Marketing
Marketing là một trong những ngành nghề đang rất HOT và ngày càng được giới trẻ quan tâm và yêu thích.
Marketing có rất nhiều thuật ngữ khác nhau
Tuy nhiên, lúc mới bắt đầu tìm hiểu và làm việc trong lĩnh vực này, chắc hẳn bạn đã gặp phải nhiều thuật ngữ Marketing chuyên ngành khó hiểu.
110 Thuật ngữ Marketing thông dụng nhất dành cho người mới
Sau đây chuyên trang sẽ chia sẻ đến quý bạn đọc về tất cả những thuật ngữ Marketing thông dụng và phổ biến nhất hiện nay, cụ thể như sau:
110 Thuật ngữ Marketing thông dụng nhất hiện nay
Thuật ngữ Marketing |
Chi tiết |
Từ A - C |
|
A/B Testing |
Quy trình so sánh A1 và A2 của biến số(A). |
Affiliater |
Người làm tiếp thị liên kết. |
Affiliate Advertisers |
Doanh nghiệp quảng cáo theo tiếp thị liên kết. |
Affiliate Marketing |
Quảng bá sản phẩm dịch vụ. |
Affiliate Network |
Liên kết giữa Affiliaters và Advertisers. |
Analytics |
Phân tích xu hướng và phát triển thông tin. |
API |
Giao diện lập trình ứng dụng. |
Asset |
Chỉ các sản phẩm truyền thông |
Attention span |
Thời gian một người tập trung bài viết/ video. |
Audience Demographic |
Đặc điểm của một nhóm người. |
Audience scale |
Số người thực tế thảo luận. |
B2B |
Bán sản phẩm, dịch vụ cho doanh nghiệp khác. |
B2C |
Trao đổi bán với khách. |
Blogging |
Viết blog. |
Business Blogging |
Blog kinh doanh. |
Bottom of the Funnel |
Giai đoạn cuối cùng của mua bán. |
Bounce Rate |
Tỷ lệ thoát. |
Brand Associations |
Sự liên tưởng thương hiệu. |
Brand Attributes |
Thuộc tính thương hiệu. |
Brand Identity |
Nhận diện thương hiệu. |
Bumper Ad |
Quảng cáo đệm. |
Buzz volume |
Tổng lượng thảo luận. |
Call-to-Action |
Kêu gọi hành động |
CAN-SPAM |
Luật email thương mại. |
Case study |
Nghiên cứu điển hình. |
Celebrities |
Người nổi tiếng. |
Click through Rate |
Tỷ lệ nhấp chuột. |
Cookie |
Tự động lưu web. |
Commission |
Hoa hồng. |
Content |
Nội dung. |
Content Management System |
Hệ thống quản lý nội dung. |
Content Optimization System |
Hệ thống tối ưu hóa nội dung. |
Context |
Bối cảnh. |
Conversion |
Chuyển đổi. |
Conversion Rate |
Tỷ lệ chuyển đổi. |
Conversion Rate Optimization |
Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi. |
Cost-per-Lead |
Giá mỗi khách hàng tiềm năng. |
Coupon |
Mã giảm giá. |
Crowdsourced Content |
Nội dung nguồn lực cộng đồng. |
Customer Acquisition Cost |
Chi phí chuyển đổi khách hàng. |
CRM |
Quản lý quan hệ khách hàng. |
CSS |
Tài liệu bằng HTML và XHTML. |
Từ D - M |
|
Digital First |
Kỹ thuật số đầu tiên. |
Digital Natives |
Dân bản địa thời đại số. |
E-Book |
Nội dung giúp tạo ra khách hàng tiềm năng. |
EPC |
Tiền hoa hồng dựa trên tiếp thị liên kết. |
|
Thư điện tử. |
Engagement Rate |
Tỷ lệ cam kết. |
Ephemeral content |
Nội dung ngắn hạn. |
Fear of missing out |
Tâm lý sợ bỏ lỡ. |
Form |
Mẫu thông tin. |
Google + |
Google Plus. |
Hashtag |
Dấu thăng giúp tìm thông tin dễ dàng hơn. |
HTML |
Siêu văn bản. |
Impression |
Số lần hiển thị. |
In-Stream Ad |
Quảng cáo trong luồng. |
Interaction |
Tổng lượng tương tác. |
Influencers |
Người có ảnh hưởng. |
Inbound Link |
Liên kết đến. |
Infographic |
Đồ họa thông tin |
JavaScript |
Ngôn ngữ lập trình phổ biến. |
KPI |
Chỉ báo hiệu suất chính. |
Keyword |
Từ khóa. |
Landing Page |
Trang đích. |
Lead |
Thể hiện quan tâm sản phẩm. |
Link Cloaking |
Tăng liên kết. |
Lifetime Value |
Dự đoán lợi nhuận. |
Longtail Keyword |
Từ khóa dài. |
Marketing Automation |
Tự động hóa hiển thị. |
Microsite |
Trang web nhỏ. |
Middle of the Funnel |
Giai đoạn tìm hiểu sâu. |
Mobile Marketing |
Tiếp thị di động. |
Mobile Optimization |
Tối ưu hóa thiết bị di động. |
Media Coverage |
Phủ sóng truyền thông. |
Micro moment |
Nhu cầu nảy sinh trong khoảnh khắc ngắn ngủi. |
Mid-roll Ad |
Quảng cáo giữa video. |
Từ N - Z |
|
Native Advertising |
Quảng cáo gốc. |
News Feed |
Tin mới. |
No-Follow Link |
Liên kết không theo dõi. |
On-Page Optimization |
Tối ưu hóa trên trang. |
Off-Page Optimization |
Tối ưu hóa ngoài trang. |
Offer |
Đề nghị, lựa chọn tối ưu. |
Object mention |
Đối tượng đề cập. |
Organic reach |
Tiếp cận tự nhiên. |
PPC |
Tiền doanh nghiệp chi trả quảng cáo kỹ thuật số. |
Pre-roll Ad |
Quảng cáo đầu video. |
People Taking Action |
Số người thực hiện hành động. |
Qualified Lead |
Khách hàng tiềm năng. |
Reach |
Độ phủ. |
Real-time |
Thời gian thực xảy ra. |
Relevance Score |
Điểm liên quan. |
Responsive Design |
Thiết kế đáp ứng |
ROI |
Lợi tức đầu tư |
SEO |
Nâng cao hiển thị website. |
SERP |
Trang kết quả bị trả về. |
Seeding |
Công việc cụ thể. |
Sender Score |
IP máy chủ gửi email. |
Sentiment score |
Chỉ số cảm xúc. |
Share of Voic |
Thị phần thảo luận. |
Social Media Optimization |
Tối ưu hoá truyền thông. |
Social traffic |
Tổng truy cập đến website thông qua quảng cáo. |
Top of the Funnel |
Đầu kênh. |
Unique Visitor |
Khách hàng tuy cập duy nhất. |
URL |
Địa chỉ thông tin trên web. |
User Generated Content |
Nội dung do người dùng tạo ra. |
User Experience |
Trải nghiệm người dùng. |
User Interface |
Giao diện người dùng. |
Viral Content |
Nội dung rất phổ biến. |
Webinar |
Hội thảo trực tuyến. |
Word-of-Mouth |
Truyền miệng. |
Workflow |
Quy trình làm việc. |
Trên đây là tổng hợp 110 thuật ngữ Marketing thông dụng nhất hiện nay. Hi vọng sẽ giúp quý độc giả làm quen với ngành này mà không bị bỡ ngỡ.
Theo: vutudigital.com
4.9/5 (85 votes)