Khám phá 75 thuật ngữ Facebook phổ biến mà một chuyên gia Marketing cần phải biết
31/10/2021 Đăng bởi: Hà Thu
Dù mới tiếp xúc hay đã có nhiều kinh nghiệm trong việc quảng cáo, chúng ta vẫn hay gặp sự lúng túng khi đối mặt với các thuật ngữ Facebook.
Có vô số những từ ngữ xa lạ trên Facebook mà bạn chắc hẳn sẽ không thể hiểu hết được. Cùng hệ thống đến với nội dung bài viết bên dưới để nắm được 75 thuật ngữ cơ bản nhất hiện nay ngay thôi!
23+ thuật ngữ cơ bản của Facebook
Phần này có thể khá quen thuộc đối với các bạn hay sử dụng Facebook. Cùng đến với bảng chi tiết bên dưới để hiểu rõ hơn nhé.
Các thuật ngữ cơ bản của Facebook hiện nay
Thuật ngữ cơ bản |
Chi tiết |
Account Settings |
Chỉnh sửa hoặc thay đổi thông báo, tính năng bảo mật. |
App |
Facebook được thiết lập và có nhiều tính năng. |
Badge |
Chia sẻ profile trên các website khác. |
Chat |
Gửi tin nhắn. |
Event |
Tổ chức sự kiện. |
Follow |
Theo dõi. |
Friend |
Bạn bè. |
Groups |
Kết nối với nhóm người riêng biệt. |
Like |
Thể hiện điều bạn thích. |
Messages |
Tin nhắn của bạn. |
News Feed |
Cập nhật nội dung bạn quan tâm. |
Notes |
Cho phép xuất bản thư ở nhiều định dạng. |
Notifications |
Thông báo về hoạt động. |
Poke |
Chọc bạn. |
Profile |
Thông tin cá nhân. |
Search |
Tìm kiếm thông tin. |
Social Plugins |
Liên kết trang web khác để trải nghiệm. |
Tagging |
Tag người hoặc địa điểm. |
Ticker |
Tin tức mới nhất. |
Timeline |
Dòng thời gian. |
Timeline Review |
Được xem trước bài đăng. |
Top Story |
Bài hàng đầu mà bạn quan tâm. |
Trending |
Chủ đề và xu hướng phổ biến. |
17+ khái niệm về trang Fanpage
Phần này sẽ tập trung vào những khái niệm quan trọng mà bạn và các thành viên trong nhóm cần biết về trang Fanpage. Cụ thể:
Thuật ngữ khái niệm về Fanpage
Trang Fanpage |
Chi tiết |
About Section |
Chứa thông tin giúp nhanh chóng tìm hiểu về trang của bạn. |
Activity Log |
Quản lý nhật kí hoạt động. |
Boost Post |
Quảng cáo trên Fanpage. |
Check-ins |
Thông báo vị trí của người dùng với bạn bè. |
Cover Photo |
Ảnh bìa. |
Liked by Page |
Gồm tất cả trang đã ấn like |
Milestone |
Giúp nổi bật bài đăng trên dòng thời gian. |
Offer |
Mã giảm giá. |
Page |
Trang Facebook. |
Page Admin |
Trở thành quản trị viên. |
Page roles |
Gồm 5 vị trí giúp quản lý trang. |
Pin to Top |
Bài được ghim sẽ hiện ở đầu trang. |
Post Attribution |
Tất cả tương tác đều quy cho trang. |
Post to Page |
Bài đăng của người dùng. |
Suggested Edits |
Đề xuất trên trang. |
Tabs |
Giữ cho trang phổ biến. |
Verified Page |
Trang chính thức được xác nhận và có nút tích xanh. |
23+ thuật ngữ về Facebook Insight
Các thuật ngữ sau sẽ giúp bạn hiểu được những dữ liệu được cung cấp về Facebook Insight để sử dụng một cách hiệu quả nhất.
Thuật ngữ Facebook Insight
Facebook Insight |
Chi tiết |
Cities/Countries |
Lượt thấy bài viết dựa vào IP. |
Daily Active Users |
Lượt tương tác trang trong một ngày. |
Engaged Users |
Lượt nhấn vào bài đăng. |
External Referrers |
Lượt xem không từ trang. |
Fans |
Người thích trang. |
Friends of Fans |
Bạn người thích trang. |
Gender and Age |
Số liệu về nhân khẩu học. |
Language |
Ngôn ngữ |
Like Sources |
Số lần trang được thích. |
Monthly Active Users |
Người tương tác trong 30 ngày. |
Net Likes |
Khác nhau giữa người like với không like trang. |
New Likes |
Lượt like trang. |
Organic Reach |
Người tiếp cận tự nhiên. |
Other Clicks |
Lượt nhấp vào trang tính riêng. |
Paid Reach |
Số người nhìn thấy bài đăng theo phạm vi quảng cáo trả phí. |
Post Reach |
Lượt tiếp cận bài đăng. |
Reach |
Lượt nhận hiển thị bài đăng. |
Story |
Số liệu tương tác với trang. |
Total Like |
Tổng người nhấn thích trang. |
Total Reach |
Tổng người tiếp cận trang. |
Unlikes |
Số người bỏ like. |
When your fans are online |
Thể hiện khi fan online. |
Viral Reach |
Phạm vi tiếp cận |
10+ thuật ngữ dùng cho sự đo lường nội dung và tương tác
Những thuật ngữ sau sẽ giải thích chỉ số Insight phổ biến mà bạn có thể dùng để đo lường nội dung và mức độ tương tác.
Đo lường nội dung và tương tác |
Chi tiết |
Audience Retention |
Chi tiết lượt xem video |
Daily Page Activity |
Hoạt động trang hàng ngày. |
Daily Story Feedback |
Cách phản hồi trang. |
Impressions |
Số lần hiển thị. |
Media Consumption |
Tiêu dùng truyền thông. |
Page Content or Page Feedback |
Nội dung trang hoặc phản hồi trang. |
Page Views |
Lượt xem trang. |
Pages to Watch |
Các trang để xem. |
Post Views |
Lượt xem bài đăng. |
Tab Views |
Lượt xem tab. |
Video Views |
Lượt xem Video. |
Trên đây là 75 thuật ngữ Faceook cơ bản phổ biến nhất hiện nay. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của chuyên trang!
Theo: trungduc.net
4.8/5 (80 votes)